Cân Cân nhỏ Cân nhỏ CÂN 1 kg Mặt số 6 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 1 • Phạm vi đo: 50 g – 1 kg • Giá trị độ chia: 5 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (210 x 210 x 230) mm • Khối lượng tịnh: 1,2 kg CÂN 2 kg Mặt số 6 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 2 • Phạm vi đo: 100 g – 2 kg • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (210 x 210 x 230) mm • Khối lượng tịnh: 1,2 kg CÂN 5 kg Mặt số 6 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 5 • Phạm vi đo: 200 g – 5 kg • Giá trị độ chia: 20 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (210 x 210 x 230) mm • Khối lượng tịnh: 1,2 kg Cân trung Cân trung CÂN 4 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 4 • Phạm vi đo: 100 g – 4 kg • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 10 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 10 • Phạm vi đo: 500 g – 10 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 12 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 12 • Phạm vi đo: 500 g – 12 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 15 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 15 • Phạm vi đo: 500 g – 15 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 20 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 20 • Phạm vi đo: 500 g – 20 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (290 x 250 x 270) mm • Khối lượng tịnh: 3,8 kg CÂN 30 kg Mặt số 9 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 30 • Phạm vi đo: 1 kg – 30 kg • Giá trị độ chia: 100 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (300 x 250 x 265) mm • Khối lượng tịnh: 4,1 kg Cân lớn Cân lớn CÂN 60 kg Mặt số 10 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 60 • Phạm vi đo: 2 kg – 60 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (370 x 300 x 360) mm • Khối lượng tịnh: 8,5 kg CÂN 100 kg Mặt số 11 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 100 • Phạm vi đo: 2 kg – 100 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (385 x 330 x 360) mm • Khối lượng tịnh: 9,2 kg CÂN 120 kg Mặt số 11 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 120 – 11 • Phạm vi đo: 2 kg – 120 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (385 x 330 x 360) mm • Khối lượng tịnh: 9,4 kg CÂN 120 kg Mặt số 12 inches • Mã sản phẩm : CĐH – 120 – 12 • Phạm vi đo : 2 kg – 120 kg • Giá trị độ chia : 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (470 x 450 x 430) mm • Khối lượng tịnh: 16,7 kg CÂN 150 kg Mặt số 12 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 150 • Phạm vi đo: 2 kg – 150 kg • Giá trị độ chia: 500 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (470 x 450 x 430) mm • Khối lượng tịnh: 17,2 kg Cân treo 1 mặt số Cân treo 1 mặt số CÂN TREO 4 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 4 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 100 g – 4 kg • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 8 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 8 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 200 g – 8 kg • Giá trị độ chia: 20 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 10 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 10 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 10 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 12 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 12 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 12 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 15 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 15 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 15 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (360 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 1,85 kg CÂN TREO 20 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 20 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 20 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (360 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 1,85 kg Cân treo 1 mặt số CÂN TREO 30 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 30 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 1 kg – 30 kg • Giá trị độ chia: 100 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (360 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 1,85 kg CÂN TREO 150 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 150 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 5 kg – 150 kg • Giá trị độ chia: 500 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (475 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 3 kg Cân treo mini Cân treo mini CÂN TREO MINI 5 kg • Mã sản phẩm: CĐHNT – 5 • Phạm vi đo: 500 g – 5 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Kích thước: (150 x 75 x 25) mm • Khối lượng tịnh: 53 g Cân nhựa nhà bếp Cân nhựa nhà bếp CÂN NHỰA VUÔNG 500 g Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 0.5 • Phạm vi đo: 20 g – 500 g • Giá trị độ chia: 2 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (200 x 180 x 160) mm • Khối lượng tịnh: 740 g CÂN NHỰA VUÔNG 1 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 1 • Phạm vi đo: 50 g – 1000 g • Giá trị độ chia: 5 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (200 x 180 x 160) mm • Khối lượng tịnh: 740 g CÂN NHỰA VUÔNG 2 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 2 • Phạm vi đo: 100 g – 2000 g • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (200 x 180 x 160) mm • Khối lượng tịnh: 740 g CÂN NHỰA TRÒN 1 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 1 • Phạm vi đo: 50 g – 1000 g • Giá trị độ chia: 5 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (190 x 180 x 155) mm • Khối lượng tịnh: 710 g CÂN NHỰA TRÒN 2 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 2 • Phạm vi đo: 100 g – 2000 g • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (190 x 180 x 155) mm • Khối lượng tịnh: 710 g Cân sức khỏe Cân sức khỏe CÂN SỨC KHỎE GIA ĐÌNH 120 kg • Mã sản phẩm: CSK – 120 • Phạm vi đo: 20 kg – 120 kg • Giá trị độ chia: 1 kg • Kích thước: (290 x 265 x 65) mm • Khối lượng tịnh: 2,4 kg CÂN TRẺ SƠ SINH 20 kg • Mã sản phẩm: CĐHTE20 • Phạm vi đo: 500 g – 20 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Kích thước: (385 x 540 x 365) mm • Khối lượng tịnh: 4 kg Cân bàn điện tử Cân bàn điện tử CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 1 tấn • Mã sản phẩm: CBĐT – 1000 • Phạm vi đo: 10 kg – 1000 kg • Giá trị độ chia: 500 g • Kích thước bàn cân: (1200 x 1200 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 92 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 2 tấn • Mã sản phẩm: CBĐT – 2000 • Phạm vi đo: 20 kg – 2000 kg • Giá trị độ chia: 1000 g • Kích thước bàn cân: (1200 x 1200 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 91 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 3 tấn • Mã sản phẩm: CBĐT – 3000 • Phạm vi đo: 20 kg – 3000 kg • Giá trị độ chia: 1000 g • Kích thước bàn cân: (1200 x 1200 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 99 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 300 kg • Mã sản phẩm: CBĐT – 300 • Phạm vi đo: 2 kg – 300 kg • Giá trị độ chia: 100 g • Kích thước bàn cân: (420 x 520 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 18,1 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 600 kg • Mã sản phẩm: CBĐT – 600 • Phạm vi đo: 4 kg – 600 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Kích thước bàn cân: (500 x 700 x 150) mm • Khối lượng tịnh: 43,6 kg
Cân nhỏ Cân nhỏ CÂN 1 kg Mặt số 6 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 1 • Phạm vi đo: 50 g – 1 kg • Giá trị độ chia: 5 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (210 x 210 x 230) mm • Khối lượng tịnh: 1,2 kg CÂN 2 kg Mặt số 6 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 2 • Phạm vi đo: 100 g – 2 kg • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (210 x 210 x 230) mm • Khối lượng tịnh: 1,2 kg CÂN 5 kg Mặt số 6 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 5 • Phạm vi đo: 200 g – 5 kg • Giá trị độ chia: 20 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (210 x 210 x 230) mm • Khối lượng tịnh: 1,2 kg
Cân trung Cân trung CÂN 4 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 4 • Phạm vi đo: 100 g – 4 kg • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 10 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 10 • Phạm vi đo: 500 g – 10 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 12 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 12 • Phạm vi đo: 500 g – 12 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 15 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 15 • Phạm vi đo: 500 g – 15 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (295 x 270 x 325) mm • Khối lượng tịnh: 3,1 kg CÂN 20 kg Mặt số 8 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 20 • Phạm vi đo: 500 g – 20 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (290 x 250 x 270) mm • Khối lượng tịnh: 3,8 kg CÂN 30 kg Mặt số 9 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 30 • Phạm vi đo: 1 kg – 30 kg • Giá trị độ chia: 100 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (300 x 250 x 265) mm • Khối lượng tịnh: 4,1 kg
Cân lớn Cân lớn CÂN 60 kg Mặt số 10 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 60 • Phạm vi đo: 2 kg – 60 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (370 x 300 x 360) mm • Khối lượng tịnh: 8,5 kg CÂN 100 kg Mặt số 11 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 100 • Phạm vi đo: 2 kg – 100 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (385 x 330 x 360) mm • Khối lượng tịnh: 9,2 kg CÂN 120 kg Mặt số 11 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 120 – 11 • Phạm vi đo: 2 kg – 120 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (385 x 330 x 360) mm • Khối lượng tịnh: 9,4 kg CÂN 120 kg Mặt số 12 inches • Mã sản phẩm : CĐH – 120 – 12 • Phạm vi đo : 2 kg – 120 kg • Giá trị độ chia : 200 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (470 x 450 x 430) mm • Khối lượng tịnh: 16,7 kg CÂN 150 kg Mặt số 12 inches • Mã sản phẩm: CĐH – 150 • Phạm vi đo: 2 kg – 150 kg • Giá trị độ chia: 500 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (470 x 450 x 430) mm • Khối lượng tịnh: 17,2 kg
Cân treo 1 mặt số Cân treo 1 mặt số CÂN TREO 4 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 4 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 100 g – 4 kg • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 8 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 8 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 200 g – 8 kg • Giá trị độ chia: 20 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 10 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 10 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 10 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 12 kg Mặt số 8 inches – Có đĩa cân kèm theo • Mã sản phẩm: CĐHT – 12 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 12 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (670 x 300 x 300) mm • Khối lượng tịnh: 2,3 kg CÂN TREO 15 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 15 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 15 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (360 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 1,85 kg CÂN TREO 20 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 20 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 500 g – 20 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (360 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 1,85 kg Cân treo 1 mặt số CÂN TREO 30 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 30 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 1 kg – 30 kg • Giá trị độ chia: 100 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (360 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 1,85 kg CÂN TREO 150 kg Mặt số 8 inches – Không có đĩa cân • Mã sản phẩm: CĐHT – 150 – 8” – 1MS • Phạm vi đo: 5 kg – 150 kg • Giá trị độ chia: 500 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (475 x 220 x 80) mm • Khối lượng tịnh: 3 kg
Cân treo mini Cân treo mini CÂN TREO MINI 5 kg • Mã sản phẩm: CĐHNT – 5 • Phạm vi đo: 500 g – 5 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Kích thước: (150 x 75 x 25) mm • Khối lượng tịnh: 53 g
Cân nhựa nhà bếp Cân nhựa nhà bếp CÂN NHỰA VUÔNG 500 g Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 0.5 • Phạm vi đo: 20 g – 500 g • Giá trị độ chia: 2 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (200 x 180 x 160) mm • Khối lượng tịnh: 740 g CÂN NHỰA VUÔNG 1 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 1 • Phạm vi đo: 50 g – 1000 g • Giá trị độ chia: 5 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (200 x 180 x 160) mm • Khối lượng tịnh: 740 g CÂN NHỰA VUÔNG 2 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 2 • Phạm vi đo: 100 g – 2000 g • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (200 x 180 x 160) mm • Khối lượng tịnh: 740 g CÂN NHỰA TRÒN 1 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 1 • Phạm vi đo: 50 g – 1000 g • Giá trị độ chia: 5 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (190 x 180 x 155) mm • Khối lượng tịnh: 710 g CÂN NHỰA TRÒN 2 kg Mặt số 4 inches • Mã sản phẩm: CĐHN – 2 • Phạm vi đo: 100 g – 2000 g • Giá trị độ chia: 10 g • Cấp chính xác: 4 • Kích thước: (190 x 180 x 155) mm • Khối lượng tịnh: 710 g
Cân sức khỏe Cân sức khỏe CÂN SỨC KHỎE GIA ĐÌNH 120 kg • Mã sản phẩm: CSK – 120 • Phạm vi đo: 20 kg – 120 kg • Giá trị độ chia: 1 kg • Kích thước: (290 x 265 x 65) mm • Khối lượng tịnh: 2,4 kg CÂN TRẺ SƠ SINH 20 kg • Mã sản phẩm: CĐHTE20 • Phạm vi đo: 500 g – 20 kg • Giá trị độ chia: 50 g • Kích thước: (385 x 540 x 365) mm • Khối lượng tịnh: 4 kg
Cân bàn điện tử Cân bàn điện tử CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 1 tấn • Mã sản phẩm: CBĐT – 1000 • Phạm vi đo: 10 kg – 1000 kg • Giá trị độ chia: 500 g • Kích thước bàn cân: (1200 x 1200 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 92 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 2 tấn • Mã sản phẩm: CBĐT – 2000 • Phạm vi đo: 20 kg – 2000 kg • Giá trị độ chia: 1000 g • Kích thước bàn cân: (1200 x 1200 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 91 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 3 tấn • Mã sản phẩm: CBĐT – 3000 • Phạm vi đo: 20 kg – 3000 kg • Giá trị độ chia: 1000 g • Kích thước bàn cân: (1200 x 1200 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 99 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 300 kg • Mã sản phẩm: CBĐT – 300 • Phạm vi đo: 2 kg – 300 kg • Giá trị độ chia: 100 g • Kích thước bàn cân: (420 x 520 x 100) mm • Khối lượng tịnh: 18,1 kg CÂN BÀN ĐIỆN TỬ 600 kg • Mã sản phẩm: CBĐT – 600 • Phạm vi đo: 4 kg – 600 kg • Giá trị độ chia: 200 g • Kích thước bàn cân: (500 x 700 x 150) mm • Khối lượng tịnh: 43,6 kg